책 이미지

책 정보
· 분류 : 국내도서 > 외국어 > 외국인을 위한 한국어 > 한국어 일반
· ISBN : 9791163280248
· 쪽수 : 204쪽
· 출판일 : 2018-12-20
책 소개
목차
1. N -은/는(Danh từ + 은/는)
2. N-이/가(Danh từ + 이/가)
3. N-을/를(Danh từ + 을/를)
4. N + -도(Danh từ + - cũng)
5. N + -이다( là + N) và
N + -이/가 아니다(không phải là + N)
6. V/A + -아/어/해요(Động từ/tính từ + 아/어요)
7. V/A + -습/ㅂ니다(Động từ/tính từ + -ㅂ니다/습니다)
8. V/A/N + -았/었다(đã + danh từ/tính từ/động từ)
9. V + -(으)ㄹ 거예요(sẽ + động từ)
10. V + -(으)ㄹ게요(sẽ + động từ)
11. V/A + -겠-다(sẽ + động từ/tính từ)
12. N + -에(ở + Danh từ; lúc + thời gian)
13. N + -에서(ở + Danh từ)
14. N-로/으로(bằng/(chỉ hướng) + Danh từ)
15. V/A + -고(và + Động từ/Tính từ)
16. N + -과/와(và + Danh từ)
17. N + -(이)나
18. 있다(đang + Động từ)
19. V + -(으)세요/(으)십시오
20. V + -고 싶다(muốn + Động từ)
21. V + -지 말다(Đừng + <động từ>)
22. 안 V/A V/A + -지 않다(không + tính từ/động từ)
23. 못 + V , V + -지 못하다(không thể + <động từ>)
24. V/A + -아/어서(tính từ/động từ + 아/어서)
25. V + -고 나서(rồi sau đó + <động từ>)
26. N + 께/N + 께서/N + 께서는
(Danh từ + 께/Danh từ + 께서/Danh từ + 께서는)
27. N + -에게/한테(cho/từ + Danh từ)
28. N + -에게서/한테서(từ + Danh từ)
29. N + -에서 N + -까지(từ + Danh từ + đến + Danh từ)
30. N -부터(từ + Danh từ)
31. N + -만(Danh từ + 만)
32. V, A + -지만(Nhưng +
33. N + -보다(So với
34. V + -(으)면(Nếu + <động từ>)
35. V + -(으)ㄹ 수 있다/없다(có thể/không thể + <đt/tt>)
36. V + -는데/(으)ㄴ 데(nhưng/nhưng mà/nên + <đt/tt/dt>)
37. V + -기로 하다(quyết định/hẹn + <đt>)
38. V + -아/어 주다(cho + <động từ>)
39. V/A + -거나(hay là/hoặc là + <động từ>)
40. A + -아/어 하다
41. V + -(으)니까(Vì + <động từ>)
42. V + -(으)러(để + <Động từ>)
43. V + -(으)려고(để + <Động từ>)
44. V + -(으)려고 하다(định + <Động từ>)
45. V + -(으)려면(Nếu định/muốn + <Động từ>)
46. V + -(으)면서(vừa + <Động từ> + vừa)
47. V + -(으)면 되다/안 되다(nếu + <đt> + thì được/không được)
48. V/A + -아/어야 겠다(phải + <đt/tt>)
49. V/A + -아/어야 되다/하다(phải làm/phải + <đt> mới được)
50. V + -기 때문에(Vì/bởi vì + <Động từ>)
51. V + -기 위해서(để + <Động từ>)
52. V + - (으)ㄴ 후에(sau + <đt>)
53. V/A + -(으)ㄹ 때(khi + <đt/tt>)
54. N + -만에
55. N + -만큼(bằng +
56. N + -밖에(chỉ +
57. V/A + -아/어도 되다(Dù + <động từ/tính từ> cũng được)
58. V + -아/어 보다
59. A + -아/어 보이다(trông có vẻ + )
60. V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다(đã từng/đã bao giờ + <đt>)
61. V + -(으)ㄴ 지(<đt> đã được + )
62. V + -(으)ㄹ 까요?
63. V + -(으)ㄹ 래요
64. V + -나 보다
65. V + -는 것 같다
66. V + -는 중이다
67. V + -(으)ㄴ/는지 알다/모르다
68. A + -게
69. V/A + -게 되다
70. V + -(으)ㄹ 줄 알다/모르다 (biết/không biết (cách) + <động từ>)
[V/A/N+ -(으)ㄹ 줄 알았다/몰랐다]
(tưởng/đã không biết + <đt/tt/dt>)
71. V/ A + -(으)ㄹ 지 N + -일지
72. V + -자마자
추천도서